--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói phét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói phét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói phét
+
(thông tục) như nói khoác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói phét"
Những từ có chứa
"nói phét"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
nói phét
:
(thông tục) như nói khoác
+
rimose
:
(thực vật học) đầy vết nứt nẻ
+
cook-house
:
bếp, nhà bếp (ngoài trời)
+
impetration
:
(tôn giáo) sự khẩn cầu được (cái gì)
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition